BẢNG GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT INTERNET WIFI VNPT

        VNPT _ BẢNG GIÁ CƯỚC INTERNET WIFI DÀNH CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN

Phí lắp đặt: 300,000 đ/1 lần

Trả trước 12 tháng, tặng 1 tháng

Nội thành: Quận 1,3,4,7,10,11, Bình Thạnh,Phú Nhuận,Tân Bình, Tân Phú

Ngoại thành: Quận 2,5,6,8,9,12,Thủ Đức, Bình Tân, Gò Vấp, Huyện Củ Chi, Hóc Môn,Nhà Bè,Bình Chánh,Cần Giờ

1/ Internet Wifi

Tên gói cước Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
Home 1 300 Mbps (Không Mesh)                                 220,000                          180,000
Home 2 500 Mbps (Không Mesh)                                 280,000                          240,000
Home 1 300 Mbps (Có Mesh)                                 250,000                          210,000
Home 2 500 Mbps (Có Mesh)_XGSPON                                 310,000                          270,000
Home 3 500ULM (*) (Có Mesh)_XGSPON                                 350,000                          310,000

 

2/ Internet – Truyền hình (MyTV App)

Tên gói cước Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
HomeTV 1 300 Mbps (Không Mesh) + MyTV Nâng cao                       240,000                          200,000
HomeTV 2 500 Mbps (Không Mesh) + MyTV Nâng cao_XGSPON                       300,000                          260,000
HomeTV1  300 Mbps (Có Mesh) + MyTV Nâng cao_XGSPON                       270,000                          230,000
HomeTV 2 500 Mbps (Có Mesh) + MyTV Nâng cao_XGSPON                       330,000                          290,000
HomeTV 3 500ULM (*) (Có Mesh) + MyTV Nâng cao_XGSPON                       370,000                          330,000
HomeTV VIP1 300 Mbps MyTV VIP App                       270,000                          230,000
HomeTV VIP2 500 Mbps MyTV VIP App_XGSPON                       330,000                          290,000
HomeTV VIP1  300 Mbps 01 Mesh + MyTV VIP App_XGSPON                       300,000                          260,000
HomeTV VIP2 500 Mbps 01 Mesh + MyTV VIP App_XGSPON                       360,000                          320,000
HomeTV VIP3 500ULM (*) 01 Mesh + MyTV VIP App_XGSPON                       400,000                          360,000

 

3/ Internet – Camera

Tên gói cước Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
Home Cam 1 300 Mbps 01 Mesh +01 Camera Indoor + Cloud (7 ngày)                                 290,000                          250,000
Home Cam 2 500 Mbps 01 Mesh +01 Camera Indoor + Cloud (7 ngày)_XGSPON                                 350,000                          310,000
Home Cam 3 500ULM (*) 01 Mesh +01 Camera Indoor + Cloud (7 ngày)_XGSPON                                 390,000                          350,000

4/ Internet – Di động

Tên gói cước Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
HOME SÀNH 2  300 Mbps 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng + 89 ngoại mạng + 6 Thành viên                       249,000                          249,000
HOME SÀNH 4 500 Mbps 3GB/ngày + 01 Mesh
1.500 phút nội mạng + 89 ngoại mạng + 6 Thành viên_XGSPON
                      359,000                          359,000
HOME ĐỈNH 500 Mbps 2 GB/ ngày + Truyền hình MyTV Nâng cao (chọn 1 trong 4 gói cước MyTV)
1.000 phút nội mạng + 50 ngoại mạng + 4 Thành viên_XGSPON
                      369,000                          369,000
HOME ĐỈNH 3 500ULM 2 GB/ ngày + 01 Mesh + Truyền hình MyTV Nâng cao (chọn 1 trong 4 gói cước MyTV)
1.000 phút nội mạng + 50 ngoại mạng + 4 Thành viên _XGSPON
                      469,000                          469,000
VNPT _ WiFi nhanh nhất Việt Nam
VNPT _ WiFi nhanh nhất Việt Nam

 

BẢNG GIÁ INTERNET CÁP QUANG DÀNH CHO DOANH NGHIỆP

  VNPT _ Các gói cước Internet FiberVNN dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ ( Đã bao gồm VAT )

  Trả trước 6 tháng, tặng 1 tháng, miễn phí lắp đặt

Tên gói cước Tốc độ trong nước từ T3/2025 (Mbps)   Tốc độ quốc tế tối đa (Mbps) Giá cước trọn gói

hàng tháng

FiberIoT1 ( IP động ) 100 3                      123,750
FiberIoT2 ( IP động ) 200 3                      165,000
FiberXtra1 ( IP động ) 300 20                      214,500
FiberXtra2 (01 Wan tĩnh 400 24                      412,500
FiberXtra3 (01 Wan tĩnh ) 600 30                  1,320,000
FiberXtra4 (01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan ) 800 30                  4,125,000
FiberXtra5 (01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan ) 1000 35                  6,600,000
FiberXtra6 (01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan ) 2000 50                12,375,000

VNPT_Các gói cước Internet FiberVNN dành cho doanh nghiệp lớn ( Đã bao gồm VAT )

  Trả trước 6 tháng, tặng 1 tháng, miễn phí lắp đặt

Tên gói cước Tốc độ trong   nước từ T3/2025 (Mbps) Tốc độ quốc tế cam kết tối thiểu từ T3/2025 (Mbps) Giá cước  hàng tháng
FiberEco1 ( IP động ) 150 3                      281,600
FiberEco2 ( IP động ) 250 4                      334,400
FiberEco3 ( 01 Wan tĩnh ) 300 6                      686,400
FiberEco4 ( 01 Wan tĩnh ) 400 8                      880,000
Fiber4 ( 01 Wan tĩnh ) 400 12                  1,760,000
FiberEco5 ( 01 Wan tĩnh ) 500 16                  2,464,000
Fiber5 ( 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh ) 500 24                  3,850,000
Fiber6 ( 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh ) 600 32                  6,930,000
FiberVip6 ( 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh ) 600 45                  9,240,000
Fiber7 ( 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh ) 800 55                12,320,000
FiberVip7 ( 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh ) 800 65                15,400,000
Fiber8 ( 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh ) 1000 80                19,250,000
FiberVip8 ( 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh ) 1000 100                23,100,000
FiberVip9 ( 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh ) 2000 200                42,350,000

 

Tên gói cước Tốc độ trong nước từ T3/2025 (Mbps)   Tốc độ quốc tế cam kết
TỐI THIỂU (Mbps)
Giá cước trọn gói hàng tháng
FiberS1 ( IP động ) 500 2                        355,300
FiberS2 ( IP động ) 800 6                        561,000
FiberS3 ( IP động ) 1000 12                        691,900
FiberWifi1 ( IP động ) kèm 02 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 01 thiết Wifi Mesh 6 400 2                        402,050
FiberWifi2 ( IP động ) kèm 03 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 02 thiết Wifi Mesh 6 800 5                        635,800
FiberWifi3 ( IP động ) kèm 03 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 02 thiết Wifi Mesh 6 1000 12                        766,700

 

 

 

VNPT _ WiFi nhanh nhất Việt Nam

VNPT_Dịch vụ Internet cáp quang FiberVNN

VNPT cung cấp nhiều gói cước ưu đãi khi đăng ký lắp đặt internet cáp quang FiberVNN tốc độ số 1 Việt Nam với tốc độ từ 100 Mbps lên đến 2000 Mbps.
Cước hàng tháng chỉ từ 150k/tháng.

CHI TIẾT GÓI CƯỚC CÁP QUANG INTERNET FIBERVNN

Đăng ký tư vấn ngay

Gói cước di động VinaPhone trả sau doanh nghiệp

Với nhiều gói cước VinaPhone trả sau doanh nghiệp ưu đãi phút gọi thoại và data 4G cực kỳ hấp dẫn về giá cước.

Khi đăng ký sim VinaPhone trả sau doanh nghiệp còn được ưu đãi về các chính sách quà tặng VinaPhone Plus như tích điểm đổi quà, dịch vụ GTGT, dịch vụ giải trí, phòng chờ Thương gia…Các gói cước VinaPhone doanh nghiệp giá rẻ như: gói DN, gói VIP, gói Thương Gia.

CHI TIẾT CÁC GÓI CƯỚC VINAPHONE TRẢ SAU DOANH NGHIỆP

Đăng ký tư vấn ngay

Danh sách các gói cước dịch vụ

Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 800 Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 5 03 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 02 thiết Wifi Mesh 6 Công nghệ XGSPON

  • Đường truyền Internet lên tới 1Gbps
  • Truyền hình MyTV Nâng Cao Plus + K+ 
  • Trang bị 01 Wifi Mesh6
  • Ưu đãi di động chủ nhóm: 2GB/ngày, 1000p nội mạng, 50 ngoại mạng Miễn phí cuộc gọi nội mạng giữa Thuê bao di động trong nhóm.

  • Đường truyền Internet 500 Mbps
  • Truyền hình MyTV Nâng Cao Plus
  • Trang bị 01 Wifi Mesh 5/6
  • Ưu đãi di động chủ nhóm: 2GB/ngày, 1000p nội mạng, 50 ngoại mạng, Miễn phí cuộc gọi nội mạng giữa Thuê bao di động trong nhóm.

  • Đường truyền Internet 500Mbps
  • Trang bị 01 Wifi Mesh 5 hoặc Mesh 6
  • Ưu đãi di động chủ nhóm: 3GB/ngày, 1500p nội mạng, 89 ngoại mạng, Miễn phí cuộc gọi nội mạng giữa Thuê bao di động trong nhóm.

  • Tốc độ Internet: 300Mbps
  • Ưu đãi di động chủ nhóm3GB/ngày tốc độ cao, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng
  • Miễn phí gọi nội mạng: Không giới hạn cuộc gọi giữa các thuê bao di động trong nhóm.

  • Tốc độ Internet: ~1Gbps
  • Dịch vụ truyền hình: MyTV Nâng Cao Plus, cung cấp hơn 180 kênh truyền hình đa dạng nội dung.
  • Trang bị 01 Wifi Mesh 5 hoặc Mesh 6

  • Tốc độ đường truyền Internet: 500Mbps.
  • Truyền hình MyTV app
  • Trang bị thêm Wifi Mesh 5/6 chỉ với 30.000đ/tháng

  • Đường truyền Internet: 300Mbps – tốc độ lý tưởng cho các nhu cầu làm việc và giải trí.
  • Truyền hình MyTV app (lựa chọn 1 trong 4 gói nội dung Flex 1, Flex 2, Film, Film + ).