BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT INTERNET CÁP QUANG DÀNH CHO DOANH NGHIỆP
( Miễn phí lắp đặt cho KH tham gia trả trước từ 6 tháng ) |
||||||||
Các gói cước Internet FiberVNN dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ ( Đã bao gồm VAT ) | ||||||||
Stt | Tên gói cước | Tốc độ trong nước (Mbps) | Tốc độ quốc tế tối đa (Mbps) | Chính sách IP Tĩnh trong gói | Giá cước phân cấp | |||
Giá cước trọn gói hàng tháng | Gói 7 tháng | Gói 14 tháng | ||||||
IPv4 | IPv6 | |||||||
1 | FiberIoT1 | 50 | 3 | IP động | IP động | 123,750 | 742,500 | 1,485,000 |
2 | FiberIoT2 | 100 | 3 | IP động | IP động | 165,000 | 990,000 | 1,980,000 |
3 | FiberXtra1 | 200 | 15 | IP động | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 214,500 | 1,287,000 | 2,574,000 |
4 | FiberXtra2 | 300 | 20 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 412,500 | 2,475,000 | 4,950,000 |
5 | FiberXtra3 | 500 | 24 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 1,320,000 | 7,920,000 | 15,840,000 |
6 | FiberXtra4 | 800 | 30 | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 4,125,000 | 24,750,000 | 49,500,000 |
7 | FiberXtra5 | 1000 | 35 | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 6,600,000 | 39,600,000 | 79,200,000 |
8 | FiberXtra6 | 2000 | 50 | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 12,375,000 | 74,250,000 | 148,500,000 |
Các gói cước Internet FiberVNN dành cho doanh nghiệp lớn ( Đã bao gồm VAT ) |
||||||||
STT | Tên gói cước | Tốc độ trong nước (Mbps) | Tốc độ quốc tế cam kết tối thiểu(Mbps) | Chính sách IP Tĩnh trong gói | Giá cước phân cấp | |||
IPv4 | IPv6 | Giá cước hàng tháng | Giá cước 7 tháng | Giá cước 14 tháng | ||||
1 | FiberEco1 | 120 | 3 | IP động | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 281,600 | 1,689,600 | 3,379,200 |
2 | FiberEco2 | 200 | 4 | IP động | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 334,400 | 2,006,400 | 4,012,800 |
3 | FiberEco3 | 250 | 6 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 686,400 | 4,118,400 | 8,236,800 |
4 | FiberEco4 | 300 | 7 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet/56 Lan Tĩnh | 880,000 | 5,280,000 | 10,560,000 |
5 | Fiber4 | 300 | 10 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet/56 Lan Tĩnh | 1,760,000 | 10,560,000 | 21,120,000 |
6 | FiberEco5 | 500 | 12 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet/56 Lan Ipv6 Lan Tĩnh | 2,464,000 | 14,784,000 | 29,568,000 |
7 | Fiber5 | 500 | 18 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh | 3,850,000 | 23,100,000 | 46,200,000 |
8 | Fiber6 | 600 | 32 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet /56 Ipv6 Lan Tĩnh | 6,930,000 | 41,580,000 | 83,160,000 |
9 | FiberVip6 | 600 | 45 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet /56 Ipv6 Lan Tĩnh | 9,240,000 | 55,440,000 | 110,880,000 |
10 | Fiber7 | 800 | 55 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh | 12,320,000 | 73,920,000 | 147,840,000 |
11 | FiberVip7 | 800 | 65 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh | 15,400,000 | 92,400,000 | 184,800,000 |
12 | Fiber8 | 1000 | 80 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh | 19,250,000 | 115,500,000 | 231,000,000 |
13 | FiberVip8 | 1000 | 100 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh | 23,100,000 | 138,600,000 | 277,200,000 |
14 | FiberVip9 | 2000 | 200 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet /56 Ipv6 Lan Tĩnh | 42,350,000 | 254,100,000 | 508,200,000 |