Hiển thị 1–8 của 17 kết quả

Internet Doanh Nghiệp Mạng VNPT

214.500 

  • Tốc độ trong nước: 300Mbps
  • Tốc độ Quốc tế tối đa: 20Mbps

412.500 

  • Tốc độ trong nước: 400Mbps
  • Tốc độ Quốc tế tối đa: 24Mbps
  • 01 Wan tĩnh

402.050 

Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 400 Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 2 02 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 01 thiết bị Wifi Mesh 6 Công nghệ XGSPON

635.800 

Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 800 Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 5 03 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 02 thiết Wifi Mesh 6 Công nghệ XGSPON

766.700 

Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 1000 Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 12 03 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 02 thiết Wifi Mesh 6 Công nghệ XGSPON

355.300 

  • Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 500
  • Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 2
  • Công nghệ: XGSPON

561.000 

  • Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 800
  • Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 6
  • Công nghệ: XGSPON

691.900 

Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 1,000 Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 12 Công nghệ XGSPON