Hiển thị 17–24 của 33 kết quả

402.050 

Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 400 Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 2 02 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 01 thiết bị Wifi Mesh 6 Công nghệ XGSPON

635.800 

Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 800 Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 5 03 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 02 thiết Wifi Mesh 6 Công nghệ XGSPON

766.700 

Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 1000 Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 12 03 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 02 thiết Wifi Mesh 6 Công nghệ XGSPON

355.300 

  • Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 500
  • Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 2
  • Công nghệ: XGSPON

561.000 

  • Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 800
  • Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 6
  • Công nghệ: XGSPON

691.900 

Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps): 1,000 Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 12 Công nghệ XGSPON

880.000 

Tốc độ trong nước: 400 Mbps Tốc độ Quốc tế tối thiểu: 8 Mbps Chính sách IP Tĩnh trong gói: +IPv4 : 01 Wan tĩnh + IPv6: 01 subnet/56 Lan Tĩnh Công nghệ XGSPON

1.760.000 

Tốc độ trong nước (Mbps): 400 Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps): 12 Dự phòng 4G/5G: 20GB Chính sách IP Tĩnh trong gói: 01 Wan tĩnh Công nghệ: XGSPON